Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy bay thám thính

exp

ていさつき - [偵察機] - [TRINH SÁT CƠ]
yêu cầu máy bay trinh sát trở lại: 偵察機の返還を要求する
bắn rơi máy bay trinh sát không người lái: 無人偵察機を撃ち落とす

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top