Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy nhắn tin

Mục lục

n

ポケットベル
インスタントメッセージ
liệu máy nhắn tin có phải là một thứ mốt nhất thời không nhỉ: インスタントメッセージは、ただ流行で終わってしまうのでしょうか?
máy nhắn tin không còn là đồ chơi của giới trẻ mà cả giới kinh doanh doanh cũng sử dụng: インスタントメッセージはもはや10代の遊び道具だけではなく、ビジネスツールとしても使用されています

Tin học

ペイジャー
ページャ
ページャー
ポケベル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top