- Từ điển Việt - Nhật
Máy quay video
Tin học
ビデオカメラ
Xem thêm các từ khác
-
Máy quay đĩa
フォノグラフ -
Máy quét
スキャナー -
Máy quét hình phẳng
フラットベットスキャナ -
Máy quét quang học
オプティカルスキャナ, こうがくしきすきゃな - [光学式スキャナ], こうがくしきそうさき - [光学式走査器] -
Máy quét đường
スイーパ, ロードスイーパ -
Máy quét đồ họa
カラーイメージスキャナ -
Máy quét ảnh
スキャナー, イメージスキャナ -
Máy quạt (gió)
ブラワ -
Máy quạt Roots
ルーツブロワ -
Máy quạt gió
えあぶろーそうち - [エアブロー装置] -
Máy quạt tuyết
スノーブロワ -
Máy quấn dây
スプーラ, ワインジングマシン -
Máy ra đa
レーダー -
Máy rada
レーダー -
Máy ram
テンパラ -
Máy rà vớt
スイーパ -
Máy rèn
だんぞうきかい - [鍛造機械] -
Máy rò vết nứt từ tính
じきたんしょうき - [磁気探傷機] -
Máy rót
ローダー -
Máy rút tiền tự động
エーティーエム, げんきんじどうとりひきそうち - [現金自動取引装置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.