Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy tính

Mục lục

n

でんたく - [電卓]
đánh chữ và số bằng máy tính: 電卓で数字を打ち出す
Nào, hãy chuẩn bị máy tính và ngồi xuống để tính toán chi tiêu của chúng ta.: よし。じゃあ電卓を用意して座ったら、うちの出費を計算しよう。
でんしけいさんき - [電子計算機] - [ĐIỆN TỬ KẾ TOÁN CƠ]
けいさんき - [計算機]

Kỹ thuật

カウンター
コンピュータ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top