Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mâm xôi

n

くろいちご - [黒苺] - [HẮC *]

Xem thêm các từ khác

  • Mâm ép bộ ly hợp

    クラッチプレッシャプレート
  • Mâm điện

    フライホイール, explanation : クランクシャフトに取り付けられ、回転エネルギーを滑らかに変換するパーツ。軽量化するとレスポンスアップを図れるが、あまり軽くするとエンジン振動の大きな荒いクルマになってしまう。,...
  • Mâu dài

    ほ - [穂]
  • Mâu thuẫn

    くいちがい - [食い違い], あらそい - [争い], あらそう - [争う], くいちがう - [食い違う], ていしょく - [觝触する],...
  • Mâu thuẫn với

    かちあう - [かち合う], mâu thuẫn với ai: ~とかち合う, mâu thuẫn lịch trình: スケジュールがかち合うこと
  • Mây báo hiệu cơn giông

    あまぐも - [雨雲]
  • Mây báo hiệu cơn mưa

    あまぐも - [雨雲], những đám mây báo hiệu cơn mưa làm u ám bầu trời: 暗くなっていく空に浮かんだ雲
  • Mây gió

    ふううん - [風雲]
  • Mây mưa

    あまぐも - [雨雲], あんうん - [暗雲], những đám mây mưa tụ lại ~: ~に暗雲が立ち込める, làm quang (xua tan) những đám...
  • Mây trắng

    はくうん - [白雲], しらくも - [白雲]
  • Mây xanh

    せいうん - [青雲]
  • Mây đen

    スモッグ, くろくも - [黒雲] - [hẮc vÂn], くも - [雲], あんうん - [暗雲], あまぐも - [雨雲], những đám mây đen vẫn đang...
  • Mã-giải mã

    コーデック
  • Mã ASCII

    じょうほうこうかんようアメリカひょうじゅんコード - [情報交換用アメリカ標準コード]
  • Mã BSD

    ビーシーディーコード
  • Mã EBCDIC

    エビシディック
  • Mã G

    Gコード
  • Mã biến đổi thích hợp

    てきおうへんかんふごうか - [適応変換符号化]
  • Mã bưu điện

    ゆうびんばんごう - [郵便番号]
  • Mã chứng khoán

    しょうけんコード - [証券コード], category : 証券市場, explanation : 銘柄を識別するために決められている番号のこと。///日本の上場・公開株式は、銘柄ごとに「4桁の数字」が決められている。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top