Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mã cốt

n

コード
mã cốt hóa: コード化する
tên mã cốt: コードネーム
nhập mã cốt (của chữ Hán): (漢字の)コード入力

Xem thêm các từ khác

  • Mã dư

    じょうちょうふごう - [冗長符号]
  • Mã giả

    ぎじコード - [疑似コード]
  • Mã hiệu

    めじるし - [目印], きごう - [記号]
  • Mã hoá

    エンクリプト, エンコード, コーディングする, コードか - [コード化], ふごう - [符号], ふごうかもじしゅうごう -...
  • Mã hoạt động

    オペコード, オペコド, オペレーションコード, そうさコード - [操作コード]
  • Mã hóa bộ ký tự

    ふごうかもじしゅうごう - [符号化文字集合]
  • Mã hóa chữa lỗi

    エラーていせいエンコーディング - [エラー訂正エンコーディング], エラーていせいふごう - [エラー訂正符号]
  • Mã hóa cuối-đến-cuối

    しゅうたんかんあんごうか - [終端間暗号化]
  • Mã hóa khóa công khai

    こうかいかぎあんごう - [公開鍵暗号]
  • Mã hóa nguyên gốc

    きほんがたふごうか - [基本型符号化]
  • Mã hóa pha

    いそうコードか - [位相コード化], いそうふごうか - [位相符号化], いそうへんちょうきろく - [位相変調記録]
  • Mã hóa phát hiện lỗi

    エラーけんしゅつふごう - [エラー検出符号]
  • Mã hóa sửa lỗi

    エラーていせいエンコーディング - [エラー訂正エンコーディング], エラーていせいふごう - [エラー訂正符号]
  • Mã hóa thập phân

    ふごうか10しん - [符号化10進]
  • Mã hóa tiếng nói

    おんせいふごうか - [音声符号化]
  • Mã hộp thư

    ジップコード, category : マーケティング
  • Mã kanji

    かんじコード - [漢字コード]
  • Mã khởi tạo

    しょきかコード - [初期化コード]
  • Mã khối

    ブロックふごう - [ブロック符号]
  • Mã kiểu chữ cái

    りゃくじほうしきコード - [略字方式コード]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top