Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Món hàng mua được

exp

かいもの - [買い物]
làn đựng đồ mua hàng: 買い物かご
かいもの - [買物]

Xem thêm các từ khác

  • Món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật

    ちゃんこなべ - [ちゃんこ鍋]
  • Món hời

    ほりだしもの - [堀り出し物]
  • Món khai vị

    オードブル, vợ tôi thích món súp cá khai vị nên khi tôi đi câu cá, bao giờ cũng đồng ý rất dễ dàng: 妻は魚のオードブルが好きだからね、釣りに出掛けるときはお許しが出やすいんだよね
  • Món kimchi

    キムチ
  • Món lót dạ

    オードブル
  • Món lót dạ trước món súp trong bữa ăn kiểu Âu

    オードブル, vợ tôi thích món súp cá khai vị nên khi tôi đi câu cá, bao giờ cũng đồng ý rất dễ dàng: 妻は魚のオードブルが好きだからね、釣りに出掛けるときはお許しが出やすいんだよね
  • Món lẩu

    なべもの - [鍋物] - [oa vẬt]
  • Món mỳ Ý

    パスタ
  • Món mỳ ống của Ý

    スパゲティ
  • Món nhấm rượu

    おつまみ - [お摘み], おつまみ - [お摘まみ]
  • Món nhậu

    おかず - [お菜] - [thÁi]
  • Món nhắm

    おかず - [お菜] - [thÁi], オードブル, vợ tôi thích món súp cá khai vị nên khi tôi đi câu cá, bao giờ cũng đồng ý rất...
  • Món nợ

    しゃっきん - [借金], かりいれ - [借り入れ] - [tÁ nhẬp], khoản nợ của tôi với anh ta ngày càng lớn: 彼からの借り入れが、だんだん多くなってきている
  • Món nợ bị hối thúc

    インパクトローン
  • Món nợ nước ngoài

    がいさい - [外債] - [ngoẠi trÁi], がいこくさい - [外国債] - [ngoẠi quỐc trÁi], thu gom các món nợ nước ngoài: 外債を募る,...
  • Món pa-tê

    テリーヌ
  • Món quà

    ギフト, おみやげ - [お土産], おくりもの - [贈物], おくりもの - [贈り物], có thể biến món quà này thành một vật đặc...
  • Món quà cuối năm

    せいぼ - [歳暮]
  • Món rau ăn kèm

    おひたし - [お浸し], món rau ăn kèm của rau bina.: ほうれんそうのおひたし
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top