Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mưa xối xả

exp

どしゃぶり - [土砂降り]
Trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. Tôi sẽ ở nhà và xem băng hình trò chơi.: なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。
Nhìn kìa, trời mưa như trút nước, cuộc thi phải hoãn lại: 雨が土砂降りなので試合は中止になるかもしれない

Xem thêm các từ khác

  • Mưa đá

    ひょう - [雹]
  • Mưng mủ

    うむ - [膿む]
  • Mưu

    ぼうりゃく - [謀略], きぼう - [詭謀] - [ngỤy mƯu], vạch ra một mưu đồ độc ác.: 冷酷な謀略をめぐらす
  • Mưu cầu

    はかる - [謀る] - [mƯu], mưu cầu lợi nhuận: 利益を謀る
  • Mưu gian

    かんけい - [奸計] - [gian kẾ]
  • Mưu kế

    ぼうりゃく - [謀略], ぼうけい - [謀計], トリック, けんぼう - [権謀] - [quyỀn mƯu], けいりゃく - [計略], vạch ra một...
  • Mưu kế kỳ diệu

    きけい - [奇計] - [kỲ kẾ], phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ mưu kế kỳ diệu: 奇計をもって敵の囲みを破る
  • Mưu kế tuyệt diệu

    きけい - [奇計] - [kỲ kẾ], phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ mưu kế tuyệt diệu: 奇計をもって敵の囲みを破る
  • Mưu lược

    ぼうりゃく - [謀略]
  • Mưu mô

    いんぼう - [陰謀], はかる - [謀る] - [mƯu], mưu mô làm việc xấu: 悪事を謀る
  • Mưu mô hại người

    わるだくみ - [悪巧み] - [Ác xẢo]
  • Mưu mẹo

    ぼうりゃく - [謀略], トリック, さくぼう - [策謀], きぼう - [詭謀] - [ngỤy mƯu], ウイット, vạch ra một mưu đồ độc...
  • Mưu sinh

    せいけいをたてる - [生計を立てる], くらす - [暮らす]
  • Mưu sát

    ぼうさつする - [謀殺する]
  • Mưu sĩ

    いんぼうか - [陰謀家]
  • Mưu sự

    けいかくをたてる - [計画を立てる]
  • Mưu trí

    はかりごと - [謀]
  • Mưu đồ

    たくらみ - [企み], こうそう - [構想], たくらむ - [企む], はかる - [図る], はかる - [謀る] - [mƯu], mưu sự tại nhân thành...
  • Mười hai

    ダース, トウエルブ
  • Mười hai giờ đêm

    れいじ - [零時]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top