Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mạn thuyền

n

げんとう - [舷頭] - [* ĐẦU]

Xem thêm các từ khác

  • Mạn đàm

    フリートーキング
  • Mạng (điện trở, phần tử)

    マトリックス, メートリックス
  • Mạng ARPANET

    アーパネット, explanation : 1969年に米国防総省の高等研究計画局(arpa)が導入したコンピュータネットワーク。各地に分散したunixコンピュータ同士をtcp/ipで相互接続するという形態は、現在のインターネットの原型になったといわれている。全米の4ヶ所(カルフォルニア大学ロサンゼルス校、スタンフォード研究所、カルフォルニア大学サンタバーバラ校、ユタ大学)をつないで開通し、その後徐々に接続個所を増やしていった。当時主流だった中央集中型ではなく分散型を選んだのは、核攻撃を受けても全体が停止することの無いコンピュータシステムを作るため,...
  • Mạng Arcnet

    アーネット
  • Mạng Janet

    ジャネット
  • Mạng MSN

    エムエスエヌ
  • Mạng NSFNET

    エヌエスエフネット, エヌエフエスネット
  • Mạng anten (điện học)

    アレイ, điện cực mạng anten: アレイ電極, máy in mạng anten tinh thể lỏng led: ledアレイプリンター
  • Mạng bus

    バスネットワーク
  • Mạng băng thông rộng

    こうたいいきネットワーク - [広帯域ネットワーク]
  • Mạng bổ sung giá trị

    ぶいえーえぬ - [VAN]
  • Mạng cao tốc

    こうそくつうしんもう - [高速通信網], こうそくネットワーク - [高速ネットワーク]
  • Mạng che mặt

    ベール, ふくめん - [覆面]
  • Mạng chiếu sáng

    ライチングサーキット
  • Mạng chuyển mạch

    こうかんもう - [交換網]
  • Mạng con

    サブネットワーク
  • Mạng công cộng

    こうしゅうもう - [公衆網] - [cÔng chÚng vÕng], こうしゅうかいせんもう - [公衆回線網], こうしゅうもう - [公衆網],...
  • Mạng cấu trúc

    こうぞうたいネットワーク - [構造体ネットワーク]
  • Mạng cục bộ

    イントラネット, ラン
  • Mạng cục bộ-LAN

    ローカルエリアネットワーク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top