- Từ điển Việt - Nhật
Mạng diện rộng-WAN
Tin học
こうたいきネットワーク - [高帯域ネットワーク]
Xem thêm các từ khác
-
Mạng doanh nghiệp
きぎょうネットワーク - [企業ネットワーク] -
Mạng dây dẫn công cộng
こうしゅうでんわもう - [公衆電線網] -
Mạng dải tần cơ sở cục bộ
ベースバンドLAN -
Mạng dữ liệu
データもう - [データ網] -
Mạng dữ liệu công cộng
こうしゅうデータネットワーク - [公衆データネットワーク] -
Mạng dịch vụ số tích hợp
アイエスディーエヌ, explanation : 電話やfax、データ通信を統合して扱うデジタル通信網。日本ではnttが「insネット」の名称でサービスを提供している。国際電気通信連合電気通信セクタ(itu-ts)によって標準化されている。現在各国で提供されているサービスのほとんどはハードウェアとして通常の電話線を使ったn-isdnであり、3本のチャネル(論理回線)で構成される。通信速度16kbpsのdチャネル(1本)は制御用、64kbpsのbチャネル(2本)は通信用である。2回線同時に使用できるので、電話をかけながらインターネットに接続したりできる。ま,... -
Mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)
とうごうデジタルつうしんもう - [統合デジタル通信網] -
Mạng dịch vụ tích hợp số
そうごうデジタルつうしんもう - [総合デジタル通信網] -
Mạng giá trị gia tăng
ぶいえーえぬ - [VAN], バン, ふかかちつうしんもう - [付加価値通信網], ふかかちネットワーク - [付加価値ネットワーク] -
Mạng hình cây
きじょうネットワーク - [木状ネットワーク], きじょうもう - [木状網] -
Mạng hình sao
スターけいはいせんリングネットワーク - [スター形配線リングネットワーク], スターネットワーク, ほしじょうネットワーク... -
Mạng hình vòng khuyết
スロットがたリングネットワーク - [スロット形リングネットワーク] -
Mạng internet
インターネット, explanation : アメリカの学術団体が始めた世界的なネットワークで、大学や研究機関などを専用回線でつないでいる。 -
Mạng intranet
イントラネット -
Mạng khu vực đô thị
メトロポリタンエリアネットワーク -
Mạng kiểu lưới
あみめじょうネットワーク - [網目状ネットワーク], あみめじょうもう - [網目状網] -
Mạng kỹ thuật số dịch vụ tích hợp
あいえすでぃーえぬ - [ISDN] -
Mạng lưới
メッシュ, メシュ, バン, ネットワーク, ネット, あみ - [網], mạng lưới khủng bố: テロ網 -
Mạng lưới an toàn
セーフティネット, explanation : 経済の一部で発生した破綻が全体に波及しないように安全網の意味で、預金保険制度や雇用保険、社会保険制度を設定しているものである。特に、銀行破綻におけるペイオフということが行われることになるとこの安全保障制度が使われることになる,... -
Mạng lưới chi nhánh
してんもう - [支店網]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.