- Từ điển Việt - Nhật
Mạnh mẽ
adv
つかつか
すたすた
きびきび
かんぜん - [敢然]
- làm điều gì một cách mạnh mẽ: 敢然と~する
がんけん - [頑健]
- làm cho mạnh mẽ: 頑健にする
- quay trở lại một cách mạnh mẽ: 頑健回帰
- tính mạnh mẽ: 頑健性
がぶりと
おおはば - [大幅]
- giảm mạnh tới ~ %: 大幅に_%低下させる
- dòng sản phẩm mới có nhiều cải tiến mạnh mẽ: 大幅にグレードアップした新製品ライン
- giá cổ phiếu tụt mạnh: 大幅に下落する〔株価が〕
いきおい - [勢い]
- Sức mạnh của hợp tác quốc tế: ~する国際的な努力の勢い
- Sức mạnh của nhu cầu trong nước: ~における国内需要の勢い
おもいきった - [思い切った]
がんけん - [頑健]
- mạnh mẽ như một con ngựa: 頑健な(馬のように)
- những người tiên phong mạnh mẽ: 頑健な開拓者たち
- rất mạnh mẽ: とても頑健な
- phải mạnh mẽ về mặt tinh thần giống như ~: ~と同じくらいに精神的に頑健でなければならない
きっぱりと
キビキビ
きびきびする
きゅうげき - [急激]
- Thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ của thế giới: 世界の急激かつ大幅な変化に対応する
- thay đổi chính sách giáo dục một cách mạnh mẽ : 急激な教育政策の変更
きょうこう - [強硬]
- Chủ trương cải cách mạnh mẽ của ~: ~の強硬な改革を主張する
きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
- nguồn tia X quang mạnh mẽ: 強力X線源
- thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp: 強力かつ総合的な取り組みを通じて
- chức năng không mạnh mẽ: 機能が強力ではない
- nguồn ánh sáng mạnh mẽ và ổn định: 強力で安定した光源
- rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng máy tính: コンピュータによる銀行業
きょうれつ - [強烈]
- âm nhạc của anh ấy rất mạnh mẽ: 彼の音楽は強烈だ
- người mạnh mẽ (quyết liệt): 強烈なもの
- ấn tượng mà người Nhật có được là rất mạnh mẽ: 日本人が受けた衝撃は強烈なものだった
- trao ai một nụ hôn mạnh mẽ: (人)に強烈なキスをする
すこやか - [健やか]
たくましい - [逞しい]
タフ
ちからづよい - [力強い]
どぎつい
ドラスチック
はつらつ - [溌剌] - [? LẠT]
パワフル
Xem thêm các từ khác
-
Mạnh tay
けんこうな - [健康な], きょうりょくな - [協力な], エネルギッシュな -
Mạnh yếu
きょうじゃく - [強弱], cái mạnh yếu của hiệu quả: 効果の強弱, cho nhau biết điểm mạnh yếu: 強弱を交互に示す, độ... -
Mạo danh
ぎめい - [偽名] -
Mạo hiểm
なまえをいつわる - [名前を偽る], かける - [賭ける], mạo hiểm cuộc sống: 命をかける -
Mạo phạm
おかす - [冒す], mạo phạm sự tôn nghiêm: 尊敬を冒す -
Mạo từ xác định
ていかんし - [定冠詞] - [ĐỊnh quan tỪ], sử dụng mạo từ xác định: 定冠詞を用いる -
Mạt chược
マージャン, まあじゃん - [麻雀] - [ma tƯỚc] -
Mạt cưa
かんなくず - [鉋屑], ソーダスト -
Mạt giũa
きりくず - [切り屑], グリット -
Mạt kim loại
きんぞくこな - [金属粉] -
Mạt sắt
てつくず - [鉄屑] -
Mải mê
いっしん - [一心], mải mê xem buổi trình diễn: ショーを一心に見る -
Mảng có thể được cấp phát
わりつけはいれつ - [割付け配列] -
Mảng cỏ
ひらしば - [平芝] - [bÌnh chi] -
Mảng giả
かりはいれつ - [仮配列] -
Mảng kích thước dự kiến
おおきさひきつぎはいれつ - [大きさ引継ぎ配列] -
Mảng liên tưởng
れんそうはいれつ - [連想配列] -
Mảng nhiều chiều
たじげんはいれつ - [多次元配列] -
Mảng ô
せるはいれつ - [セル配列] -
Mảng đa chiều
たじげんはいれつ - [多次元配列]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.