Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mảnh vỡ

Mục lục

n

はへん - [破片]
Các mảnh vỡ của chiếc xe còn sót lại tại hiện trường vụ tai nạn đâm rồi bỏ chạy.: ひき逃げ現場に残された車の破片
Các mảnh vụn trên đường băng đã đâm rách lốp máy bay.: 滑走路にあった破片がタイヤをずたずたに切り裂いた。
チップ
だんぺん - [断片]
かけら - [欠けら]

Xem thêm các từ khác

  • Mảnh vụn

    はへん - [破片], チップ, かけら - [欠けら], パッチ, các mảnh vỡ của chiếc xe còn sót lại tại hiện trường vụ tai...
  • Mảnh vụn kim cương

    ボート, ボルト
  • Mảnh đồng

    セグメント
  • Mấp mô

    こうてい - [高低] - [cao ĐÊ]
  • Mất bình tĩnh

    あせる - [褪せる], đừng mất bình tĩnh, chúng ta phải chờ đợi: あせるのはやめよう、私たちは待ちの戦術をとるべきだ
  • Mất bạn

    ともだちをうしなう - [友達を失う]
  • Mất chức

    しっしょくする - [失職する]
  • Mất coi như toàn bộ

    すいていぜんそん - [推定全損], category : 対外貿易
  • Mất cân bằng

    アンバランス, có đặc trưng là sự mất cân bằng về mặt chính trị và mặt kinh tế: 政治的かつ経済的なアンバランスによって特徴付けられる,...
  • Mất cân đối

    アンバランス, アンバランス, làm cho cân đối, cân bằng (triệt tiêu sự mất cân đối): アンバランスをなくす, số...
  • Mất công

    あえて - [敢えて], かまける, anh không cần phải mất công đến thăm tôi đâu.: 敢えてご足労には及びません。, mất...
  • Mất công mất sức

    かまける, mất thời gian vào việc gì: ~することにかまける, mất thời gian vào những việc vụn vặt (nhỏ nhặt): 小さなことにかまける
  • Mất cảnh giác

    うわのそら - [うわの空], おこたる - [怠る]
  • Mất cắp

    ぬすむ
  • Mất danh dự

    はたん - [破綻], category : 財政
  • Mất do cháy

    かさいによるそんしつ - [火災による損失]
  • Mất do cứu tàu

    きゅうごそん - [救護損]
  • Mất do cứu tàu (hay hàng)

    きゅうなんそんしつ - [救難損失]
  • Mất do rò chảy

    もれぞん - [漏れ損], category : 対外貿易
  • Mất dữ liệu khi truyền

    でんそうそんしつ - [伝送損失]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top