- Từ điển Việt - Nhật
Mắc phải
v
かかえる - [抱える]
Xem thêm các từ khác
-
Mắc rẽ
シャント -
Mắc sơn
シャント -
Mắc Đô nan
マクドナルド -
Mắt (xích)
リンク -
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực
あかめ - [赤目] - [xÍch mỤc] -
Mắt bị đỏ tấy
じゅうけつしため - [充血した目] -
Mắt cá
くるぶし, あしくび - [足首], ぎんてん - [銀点], category : 溶接, explanation : 銀白色の魚の目のような、溶着金属表面に現れる欠陥。 -
Mắt cá chân
くるぶし - [踝], độ cao của mắt cá chân: くるぶしの高さ, bảo vệ mắt cá chân: くるぶしの保護, mắt cá chân bị đau... -
Mắt gỗ
もくめ - [木目] -
Mắt hai mí
にじゅうまぶた - [二重まぶた] -
Mắt huyền
くろいひとみ - [黒い眸] - [hẮc mÂu] -
Mắt hột
トラコーマ -
Mắt khoen
ルーネットアイ -
Mắt kính
レンズ, めがね - [眼鏡] -
Mắt lão
ろうがん - [老眼], kính lão: 老眼用眼鏡, cuối cùng đã đến lúc tôi cần đến kính lão rồi: とうとう老眼鏡のお世話になる年になってしまった. -
Mắt lé
やぶにらみ, ないしゃし - [内斜視] - [nỘi tÀ thỊ], lác mắt không thể điều tiết được: 非調節性内斜視 -
Mắt lưới
メッシュ, メシュ -
Mắt lồi
でめ - [出目] - [xuẤt mỤc] -
Mắt mờ do tuổi tác
としでかすんだめ - [年で霞んだ目] - [niÊn hÀ mỤc] -
Mắt một mí
いっじゅうまぶた - [一重まぶた]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.