Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặc dầu

n

のに
くせに
mặc dù hiểu: 分かってるくせに

Xem thêm các từ khác

  • Mặc dầu vậy

    しかしながら - [併し乍ら]
  • Mặc kệ

    もくさつする - [黙殺する], ほうる - [放る], khóc mãi rồi mà anh ấy vẫn mặc kệ: いくら泣いても放っておけ
  • Mặc lần đầu tiên

    きぞめ - [着初め] - [trƯỚc sƠ]
  • Mặc nhiên công nhận

    こうじゅん - [公準] - [cÔng chuẨn], mặc nhiên công nhận nghĩa: 意味公準, mặc nhiên công nhận tính hợp lý: 合理性の公準
  • Mặc niệm

    もくとうする - [黙祷する]
  • Mặc quần

    ズボンをはく
  • Mặc quần áo

    ようふくをきる - [洋服を着る], ふくをきる - [服を着る]
  • Mặc trang phục

    よそおう - [装う], ngụy trang ~ nhằm che giấu thân phận: 身元を隠すために~を装う
  • Mặc vào

    めす - [召す], つける - [付ける], かける - [掛ける]
  • Mặc áo

    しゃつをきる - [シャツを着る]
  • Mặc đẹp

    きかざる - [着飾る]
  • Mặc định

    しょうりゃくじ - [省略時], デフォルト
  • Mặn muối

    しおからい - [塩辛い], món dưa muối mặn và cay rất ngon khi ăn với cơm được nấu bằng nước mưa.: 塩辛い漬物は雨水で作ったご飯と食べるのが最高だ
  • Mặt biển

    かいめん - [海面], mặt biển lặng như gương.: 海面は鏡のように滑らかだった。, chiếc tàu ngầm nhô lên mặt biển.:...
  • Mặt bánh xe lửa

    トレッド
  • Mặt bên

    はんたい - [反対], そくめん - [側面]
  • Mặt bên hông

    サイドビュー
  • Mặt bên kia

    むこうがわ - [向こう側], むこう - [向こう]
  • Mặt bích

    フランジ, explanation : 部品の周囲に付いている“つば”のこと。
  • Mặt bích hình xuyến

    おーりんぐがたふらんじ - [Oリング形フランジ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top