Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mỏi mệt

n

つかれる - [疲れる]
くたくた
mỏi mệt do căng thẳng: ストレスでくたくたである
tôi mỏi mệt sau nhiều giờ làm việc: 長時間労働の後はくたくたです
chìm vào giấc ngủ do mỏi mệt: 完全にくたくたで寝入ってしまう
mỏi mệt cả về thể chất lẫn tinh thần: 精神的にも肉体的にもくたくただ
làm việc cho đến lúc mỏi mệt: くたくたになるまで働く

Xem thêm các từ khác

  • Mỏi vai

    かたこり - [肩こり], làm dịu cơn nhức mỏi vai: 肩こりを和らげる, huyệt bấm giúp giảm nhức mỏi vai: 肩こりに効くつぼ
  • Mỏm tháp

    ブローチ
  • Mỏng sơn

    とそううすい - [塗装薄い]
  • Mờ (ảnh)

    ぼける
  • Mờ dần do nước

    ウオータフェード
  • Mờ mắt

    めがくっつく - [目がくっつく], ぼんやりしためつけ - [ぼんやりした目付け]
  • Mờ mịt

    ていめい - [低迷する], một nền kinh tế mờ mịt: 低迷する経済
  • Mờ nhiễu

    どんより
  • Mờ nhạt

    ほのか - [仄か], あやふや, ファジー
  • Mờ sáng

    トワイライト
  • Mờ sương

    かすむ - [霞む], cửa kính mờ sương: 窓ガラスが霞む
  • Mờ tối

    どすぐろい - [どす黒い]
  • Mờ ám

    くらい - [暗い], あいまいな
  • Mờ đi

    ぼやける, かすむ - [霞む], ふせんめい - [不鮮明] - [bẤt tiÊn minh], mắt cô ấy mờ nước mắt: 彼女の目は涙で霞んだ
  • Mờ đục

    どんより
  • Mời chiêu đãi

    もてなす - [持て成す]
  • Mời ăn

    しょくじをすすめる - [食事をすすめる]
  • Mời đến

    しょうかん - [召喚する], mời người bảo lãnh đến: 証人を召喚する, mời nhân chứng đến: 証人を召喚する
  • Mỡ bôi trơn

    カップグリース
  • Mỡ bôi trơn cao su

    ラバーグリース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top