- Từ điển Việt - Nhật
Một cách chọn lọc
Tin học
せんたくてきに - [選択的に]
Xem thêm các từ khác
-
Một cách có mục đích
わざと - [態と] -
Một cách có quy luật
アルゴリズミック -
Một cách căn bản
こんぽんてき - [根本的], cậu đã sai lầm một cách căn bản.: 君は根本的に間違っている。 -
Một cách cưỡng chế
むりやり - [無理やり] -
Một cách cần thiết
いきおい - [勢い] -
Một cách dứt khoát
がぶりと -
Một cách gián tiếp
それとなく - [其れと無く] -
Một cách giả định
かりに - [仮に] -
Một cách giấu giếm
ないみつに - [内密に] - [nỘi mẬt], giữ kín việc đó là một điều rất quan trọng: そのことを内密にしておくことが重要である -
Một cách hiển nhiên
きっと - [屹度] -
Một cách hiệu quả
のうりつてき - [能率的] - [nĂng xuẤt ĐÍch] -
Một cách hoàn hảo
ばっちり -
Một cách hình thức
けいしきてき - [形式的], một cách hình thức: 形式的であること, vì anh đã được tuyển rồi nên việc điền vào mẫu... -
Một cách khinh suất
むやみに - [無闇に] -
Một cách khách quan
きゃっかんてき - [客観的], dựa trên quy tắc công bằng một cách khách quan: 客観的で公正なルールに基づく, phát triển... -
Một cách không nghi ngờ
きっと - [屹度] -
Một cách kinh tế
けいざいてき - [経済的] -
Một cách kỹ thuật
せんもんてき - [専門的] -
Một cách logic
ろんりてき - [論理的], những khi rất bận cô ấy thường làm việc không logic chút nào cả: 彼女は多忙を極めると、しばしば非論理的なことをする,... -
Một cách lý tưởng
りそうてき - [理想的], một cặp lý tưởng: 理想的なカップル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.