Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một gia đình

n, exp

いちぞく - [一族]
một gia đình Anbani: アンバニ一族
một gia đình lâu đời và nổi tiếng: 古い有名な一族
một gia đình thương gia: 商人一族
sự sum họp của một gia đình: 一族の集まり

Xem thêm các từ khác

  • Một giây

    いっこく - [一刻], không cho phép chậm trễ dù chỉ một giây: 一刻の遅れも許されない, không để lãng phí thêm một giây...
  • Một giờ

    いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi]
  • Một giống chó vùng Akita

    あきたいぬ - [秋田犬] - [thu ĐiỀn khuyỂn]
  • Một góc

    コータ
  • Một góc trời

    てんのいっかく - [天の一角] - [thiÊn nhẤt giÁc]
  • Một hai ba bốn

    こうおつへいてい - [甲乙丙丁] - [giÁp Ất bÍnh Đinh]
  • Một hai lời

    ひとことふたこと - [一言二言], có một vài nhận xét/ có đôi lời nhận xét: 一言二言言う, ngậm miệng lại sau khi chỉ...
  • Một hàng

    いちぎょう - [一行] - [nhẤt hÀnh], シングルロー
  • Một hàng dài

    ちょうだのれつ - [長蛇の列], học sinh xếp thành một hàng dài để đợi xe buýt.: 生徒たちは長蛇の列を作ってバスを待った。
  • Một hòn đá ném trúng hai con chim

    いっせきにちょう - [一石二鳥]
  • Một hơi

    いっきに - [一気に], hôm qua tôi viết một hơi hết bản báo cáo.: 昨日レポートを一気に書き上げた。, tôi chạy một...
  • Một hướng

    かたほう - [片方], quay đầu về một hướng: 頭を片方へ動かす
  • Một hạt

    ひとつぶ - [一粒] - [nhẤt lẠp], một hạt giống: 一粒種
  • Một khay

    いちじょう - [一錠], một khay mứt dâu: イチゴジャムの一錠, một khay táo: りんごの一錠
  • Một khi

    いったん - [一旦], いちど - [一度] - [nhẤt ĐỘ], いちおう - [一応], một khi tôi đã quyết định thì sẽ làm xem nó đến...
  • Một khoảng dài

    せんり - [千里]
  • Một khắc

    いっこく - [一刻]
  • Một khối đảng thống nhất

    きょとう - [挙党]
  • Một kin

    いっきん - [一斤]
  • Một kiểu

    ユニフォーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top