- Từ điển Việt - Nhật
Miếng che nắng
Kỹ thuật
サンバイザー
- Category: 自動車
- Explanation: フロントガラスの上方にある日よけのこと。車種によっては、チケットなどを入れるポケットや化粧直し用の小さな鏡(バニティミラー)が付いているものもある。
Xem thêm các từ khác
-
Miếng chèn
シム -
Miếng chêm
シム -
Miếng chắn bùn
スカーテットフェンダー -
Miếng chặt ra
きれ - [切れ] -
Miếng cắt
きれ - [切れ] -
Miếng ghép ở cổ góp điện
セグメント -
Miếng gỗ
もくへん - [木片] -
Miếng gỗ vụn
もくへん - [木片] -
Miếng lót màu
カラーパッド -
Miếng ngăn
ディスタンスピース -
Miếng nẹp
ブレース -
Miếng nẹp góc
コーナーブレース -
Miếng nối để tra mỡ
グリースニップル -
Miếng sắt mặt bàn đạp
フットパース -
Miếng thịt
にっかい - [肉塊] -
Miếng vá
つなぎ -
Miếng xốp
スポンジ, クッション, miếng xốp đệm ghế: いすのクッション, ghế ngồi có đệm mút (lót xốp, miếng xốp): クッションのある座席,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.