- Từ điển Việt - Nhật
Mua
Mục lục |
v
めす - [召す]
ばいしゅう - [買収する]
とる - [取る]
- mua vé vào rạp ngày chủ nhật: 日曜入場券を取る
こうばい - [購買する]
こうにゅう - [購入する]
かう - [買う]
- nếu tôi là người giàu có, tôi sẽ mua một ngôi biệt thự ở trên núi: もし私がお金持ちだったら、山に別荘を買う
- tôi rất thích tự may đồ, nên mua rất nhiều vải: 私は縫い物が好きで、布をたくさん買う
- mua những đồ vật tốt nhất có thể: できる限り良いものを買う
いただく - [戴く]
- chúng tôi đã quyết định mua hàng XX của công ty các ông từ cuối năm nay: 今年の後半にXXを御社から注文させていただくことにしました
かいいれ - [買い入れ] - [MÃI NHẬP]
- Xác nhận mua vào: 買い入れを確認する
- giá mua vào (giá nhập): 買入価格
- phòng mua hàng: 買入課
- tài khoản mua hàng: 買入勘定書
- hoa hồng mua hàng : 買入手数料
かいとり - [買い取り] - [MÃI THỦ]
- mua hối phiếu: 手形の買い取り
- mua công trái (quốc trái) thông qua ngân hàng Nhật: 日銀による国債買い取り
- nghề mua chứng nhận bảo hiểm nhân thọ: 生命保険証券の買い取り業
- chế độ mua hối phiếu ngoại tệ của nước ngoài: 外国為替手形買い取り制度
- mua nợ khó đòi: 不良債権の買い取り
こうにゅう - [購入]
ばいしゅう - [買収]
Xem thêm các từ khác
-
Mua bán
しょうばいする - [商売する], ばいばい - [売買], explanation : 取引所の同一会員が、銘柄・値段・株数・受け渡し期間の同じ売りと買いを組み合わせ、取引所で売買(ばいばい)したという形式をとること。,... -
Mua bán theo hướng thị trường
じゅんばり - [順張り], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場が高くなると買う、あるいは、相場が安くなると売ること。 -
Mua bán thương phiếu
てがたのじょうと - [手形の譲渡], category : 対外貿易 -
Mua bán trao đổi thương lượng
あいたいばいばい - [相対売買] - [tƯƠng ĐỐi mẠi mÃi], trao đổi hàng hóa bán giao sau.: 先物の相対売買 -
Mua bán ủy thác
いたくばいばい - [委託売買], category : 取引(売買), explanation : 証券会社が投資家から委託を受けて(=受託)執行を行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方とはならずに、例えば、証券取引所へ注文を取り次ぎ、取引を成立させることをいう。相対売買に対する言葉。,... -
Mua cho trả lại
かいもどしじょうけんつきこうばい - [買戻し条件付購買] -
Mua chuộc
ばいしゅうする - [買収する], ばいしゅう - [買収], sự mua chuộc nghị sĩ: 議員の買収 -
Mua chuộc để giữ chân
あしどめ - [足止めする] -
Mua chịu
しんようがい - [信用買い], かいかけ - [買い掛け] - [mÃi quẢi], tiền mua chịu (tiền phải thu của khách hàng): 買掛金,... -
Mua có bảo lưu
じょうけんつきこうばい - [条件付購買], category : 対外貿易 -
Mua cổ phiếu trong tình trạng sụt giá trên thị trường bất kể người khác muốn bán hay không
あくめかい - [悪目買い], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、ある理由をもって株式が購入されているときに使われる。///一般に相場が下がっている状況で、売り人気であるにもかかわらず買われること。,... -
Mua dự trữ
かいおきする - [買い置きする], hàng hóa mua dự trữ: 買い置きの品, mua dữ trữ cái gì: ~を買い置きする, mua dự trữ... -
Mua hàng
しなものをかう - [品物を買う], かいもの - [買物], tên lừa đảo đó đã mua hàng bằng tiền giả.: その詐欺師は買物に偽金を使った,... -
Mua hàng trực tuyến
オンラインショッピング -
Mua kỳ hạn (sở giao dịch)
さきものかい - [先物買い], さきわたしこうばい - [先渡し購買], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Mua lượng lớn
たいりょうこうばい - [大量購買], たいりょうこうにゅう - [大量購入] -
Mua lại
かいもどし - [買い戻し] - [mÃi lỆ], セコンドハンド, mua lại cổ phiếu: 株の買い戻し, dừng việc mua lại cái gì đó:... -
Mua lại (cổ phiếu)
かいもどし - [買い戻し] -
Mua lại (hàng hoá)
かいもどし - [買戻し] -
Mua lẻ
ばらでかう - [ばらで買う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.