Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Multics

Tin học

マルチクス

Xem thêm các từ khác

  • Muromachi

    むろまち - [室町], thời đại muromachi: 室町時代, ashikaga takauji, người đã thiết lập nên chế độ mạc phủ muromachi, và...
  • Muôi

    ひしゃく - [柄杓] - [bÍnh chƯỚc], おたまじゃくし - [お玉杓子], おたま - [お玉], sắt nóng chảy được đúc thành cái...
  • Muôn dân

    ぜんじんみん - [全人民]
  • Muôn hình muôn vẻ

    まちまち - [区々] - [khu]
  • Muôn năm

    ばんざい - [万歳]
  • Muôn tâu hoàng hậu

    こうごうへいか - [皇后陛下] - [hoÀng hẬu bỆ hẠ]
  • Muôn tâu nữ hoàng

    じょおうへいか - [女王陛下], ~ đã nhận được huy chương do nữ hoàng ban tặng vì sự cống hiến cho ~: ~への貢献に対し(人)が女王陛下より叙勲を受けたことを知る,...
  • Muôn vật

    ばんぶつ - [万物]
  • Muông thú

    どうぶつ - [動物], じゅう - [獣]
  • Muỗi cắn

    かにくわれる - [蚊に食われる], nốt muỗi cắn: 蚊に食われたあと
  • Muỗi mang sốt rét

    はまだらか - [羽斑蚊] - [vŨ ban vĂn], muỗi mang sốt rét này là vật mang ký sinh trùng sốt rét: 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する
  • Muỗi mắt

    ぶよ - [蚋]
  • Muỗi nhỏ

    ぶよ - [蚋]
  • Muỗi đốt

    かにくわれる - [蚊に食われる], nốt muỗi cắn: 蚊に食われたあと
  • Muỗng

    スプーン
  • Muỗng hất dầu

    スプラッシャ
  • Muỗng tạt dầu

    オイルスクープ
  • Muối Rô sen

    ロシェルソールト
  • Muối a-xít

    えんさん - [塩酸]
  • Muối biển

    かいえん - [海塩]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top