Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nét mặt hạnh phúc

exp

ふくそう - [福相] - [PHÚC TƯƠNG]

Xem thêm các từ khác

  • Nét mặt nhăn nhó

    じゅうめん - [渋面], しぶづら - [渋面]
  • Nét mặt rầu rĩ

    じゅうめん - [渋面], しぶづら - [渋面]
  • Nét phác thảo

    アウトライン, あらすじ - [粗筋], ようりょう - [要領], dữ liệu phác thảo có thể đọc bằng máy đã được mã hóa theo...
  • Nét trạm

    グリフ
  • Nét đậm

    ボールド
  • Nét đặc biệt

    りねん - [理念]
  • Nê pan

    ネパール
  • Nê ông

    ネオジウム
  • Nêm chèn

    スコッチ
  • Nêm gia vị

    あじつけ - [味付け] - [vỊ phÓ], あじつけ - [味つけ] - [vỊ]
  • Nên...

    べき, するがよい - [するが良い], するよろし
  • Nên làm...

    すべき, したほうがいい - [した方がいい]
  • Nêu

    あげる - [挙げる], hãy nêu tên 5 tên tỉnh vùng chugoku.: 中国地方の5つの県名を挙げてごらん。
  • Nêu bật

    きょうちょう - [強調], きょうちょうひょうじ - [強調表示]
  • Nêu cao

    たかくあげる - [高く揚げる]
  • Nêu cao tinh thần

    せいしんをたかくあげる - [精神を高く揚げる]
  • Nêu gương

    もはんをしめす - [模範を示す]
  • Nêu rõ

    きょうちょう - [強調], きょうちょうひょうじ - [強調表示], けんじせい - [顕示性]
  • Ních

    あだな - [綽名], あだな - [渾名]
  • Ních nêm

    あだな - [渾名]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top