Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nói xen vào

n

くちだし - [口出し]
nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo, nói xen vào) bừa bãi: 余計な口出し
nói xen vào (nói cắt ngang) của người không liên quan: 無関係の人の口出し
đang nói xen vào công việc của ai: (人)の仕事に口出ししているところである

Xem thêm các từ khác

  • Nói xấu

    かげぐち - [陰口] - [Âm khẨu], あっこうをいう - [悪口を言う], nói xấu làm tổn thương đến ai đó: 人を傷つける陰口,...
  • Nói xấu sau lưng

    かげぐち - [陰口] - [Âm khẨu], lời nói xấu sau lưng đầy ác ý: 悪意に満ちた陰口, nói xấu sau lưng làm tổn thương đến...
  • Nói đi nói lại

    くりごと - [繰り言], nói đi nói lại: ~ を言う
  • Nói đi nói lại nhiều lần

    ひゃくまんげん - [百万言] - [bÁch vẠn ngÔn]
  • Nói điêu

    うそつき - [嘘つき], những kẻ liến láu, biến báo chắc chắn là loại nói phét (nói điêu): 口早にまくし立てる者は、間違いなくうそつき。,...
  • Nói đùa

    たわむれる - [戯れる] - [hÍ], しゃれる - [洒落る], じょうだん - [冗談], じょうだんする - [冗談する], じょうだんをいう...
  • Nói đến

    げんきゅう - [言及する], いいおよぶ - [言い及ぶ], げんきゅう - [言及], chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề...
  • Nón

    ぼうし - [帽子]
  • Nón chụp che bụi

    ダストキャップ
  • Nón chỉ hướng gió

    ウインドコーン
  • Nón gió

    ウインドコーン
  • Nón phong tiêu

    ウインドコーン
  • Nón ổ trục

    ベアリングコーン
  • Nóng bỏng

    あつい - [熱い], chảy những giọt nước mắt nóng bỏng: 熱い涙を流れた, chiến tranh nóng: 熱い戦争
  • Nóng bức

    あつさ - [暑さ], tôi chẳng chờ đợi cái nóng quá của mùa hè đâu. /với cái nóng của mùa hè này, tôi chỉ muốn trốn khỏi...
  • Nóng chảy mỡ

    あつくるしい - [暑苦しい], hâm nóng tâm hồn/ làm cho tâm hồn... ấm áp lên: ~を暑苦しい気持ちにさせる, chật chội...
  • Nóng chảy mồ hôi

    あつくるしい - [暑苦しい], hâm nóng tâm hồn/ làm cho tâm hồn... ấm áp lên: ~を暑苦しい気持ちにさせる, chật chội...
  • Nóng giận

    はらをたてる - [腹を立てる], おこる - [怒る]
  • Nóng hổi

    ライブ
  • Nóng kinh khủng

    こくしょ - [酷暑]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top