- Từ điển Việt - Nhật
Núp sau lưng
v
せなかのうしろにかくれる - [背中の後ろにかくれる]
Xem thêm các từ khác
-
Nút
ポタン, ノット, せん - [栓], キンク, ノード, プラグ, ボタン, ぼたん - [釦], ラグ -
Nút (bấm)
ノブ -
Nút Start
スタートボタン -
Nút Tab
タブ -
Nút bướm gió
チョークボタン -
Nút bấm
ボタン, シャッター, Ấn vào nút này thì băng sẽ chạy: この ~ を押せば再生する。 -
Nút bấm công tắc
スイッチノブ -
Nút bấm máy ảnh
トリガー -
Nút bấm mở máy
トリガ -
Nút bấm radio
ラジオボタン -
Nút bấm điều khiển
コントロールノブ -
Nút bần
コルク -
Nút bật tắt điện
スイッチ -
Nút bắt đầu
スタートボタン -
Nút bọc
つつみぼたん - [包み釦] - [bao khẤu] -
Nút bịt kín
シール, シールドキャップ -
Nút bịt kín đỉnh
バーテックスシール -
Nút chai
びんのせん - [瓶の栓] - [bÌnh xuyÊn] -
Nút chuyển kênh
チャネル, vặn nút chuyển kênh: ~ を回す
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.