Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mục lục

n

リポン
リボン
ノット

Xem thêm các từ khác

  • Nơi

    よち - [余地], ばしょ - [場所], ところ - [所], かしょ - [箇所], nơi họp hành: 議論の余地, căn bệnh đó lây lan sang khắp...
  • Nơi đến

    もくてきち - [目的地], でさき - [出先] - [xuẤt tiÊn], ちゃくち - [着地], しむけち - [仕向け地], いきさき - [行き先],...
  • Nước dừa

    やしのみず - [椰子の水]
  • Nước đục

    にごりみず - [濁り水] - [trỌc thỦy], từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa mai, nước bẩn sẽ chảy .: 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。
  • Nạn

    ふこう - [不幸], さいなん - [災難], さいがい - [災害]
  • Nạng

    まつばつえ - [松葉杖], フォーク, ホーク
  • Nạo

    えぐるようにとる, おろす - [下ろす], さらいとる, すくいとる, ラスプ, レーキ, レーク, nạo củ cải: 大根を下ろす
  • Nải

    ふさ - [房]
  • Nản

    がっかりする
  • Nảy

    はっせいする - [発生する], はずむ - [弾む], リコイル, quả bóng này rất nảy.: このボールはとてもよく弾む。
  • Nảy nở

    はえる - [生える]
  • Nấm

    マッシュルーム, きのこ, キノコ, きのこ - [木野子], きのこ - [木の子], きのこ - [茸], bị khó chịu (đau bụng) sau khi...
  • Nấm cục

    トリュフ
  • Nấp

    かくれる - [隠れる], かくれう, nấp sau cánh cửa: ドアの後ろに隠れる
  • Nấu

    わかす - [沸かす], にる - [煮る], にやす - [煮やす], にこむ - [煮込む], つくる - [作る], たく, たく - [炊く], こげる...
  • Nẩy

    スキップ
  • Nậm

    ちいさいがらすびん - [小さいガラス瓶]
  • Nắm

    もつ - [持つ], にぎる - [握る], とる - [捕る], とる - [取る], とりこむ - [取り込む], とらえる - [捕らえる], とらえる...
  • Nắn

    つぐ - [接ぐ], ためる - [矯める], nắn cho thẳng lại dây thép cong: 曲がった針金を ~
  • Nắng

    はれる - [晴れる], こうせん - [光線], サンシャイン, にっこう - [日光], mặc dù là mùa mưa nhưng trời không mưa suốt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top