Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nơi cửa sổ

n

まどぎわ - [窓際]
Nhìn kìa, hắn đang ngồi bên cửa sổ và chẳng làm gì cả.: あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。

Xem thêm các từ khác

  • Nơi giao

    ひきわたしち - [引渡し地], ひきわたしち - [引渡地], category : 対外貿易
  • Nơi giải trí

    ごらくじょう - [娯楽場] - [ngu lẠc trƯỜng]
  • Nơi gửi

    センダ
  • Nơi gửi hành lí ngắn hạn

    てにもついちじあずかりしょ - [手荷物一時預かり所]
  • Nơi gửi mẫu

    サンプルの発送元
  • Nơi gửi đến

    あてさき - [宛先], あて - [宛]
  • Nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau

    じゅうじろ - [十字路]
  • Nơi hoang dã

    こうげん - [荒原] - [hoang nguyÊn]
  • Nơi huấn luyện

    けんしゅうじょ - [研修所] - [nghiÊn tu sỞ]
  • Nơi hành hình

    どたんば - [土壇場]
  • Nơi hút gió

    かざぐち - [風口] - [phong khẨu], ống hút gió: 風口ダクト, hệ thống hút gió: 風口取り入れ機構, cửa hút gió: 風口取り入れ口
  • Nơi hướng dẫn

    あんないじょ - [案内所], といあわせ - [問い合わせ] - [vẤn hỢp], といあわせ - [問合せ] - [vẤn hỢp], nơi hướng dẫn...
  • Nơi hẹn hò bí mật

    あいびき - [逢い引き] - [phÙng dẪn], nơi hẹn hò bí mật của các cặp uyên ương : (恋人同士の)逢い引き(の場所)
  • Nơi hẻo lánh

    へん - [辺], anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.: 彼はどこかこの辺に住んでいる.
  • Nơi hội họp

    かいしょ - [会所] - [hỘi sỞ]
  • Nơi khác

    よそ - [余所], ほかのばしょ - [他の場所], ほかのところ - [他の所]
  • Nơi khám chữa bệnh

    しんりょうしょ - [診療所] - [chẨn liỆu sỞ]
  • Nơi khô ráo

    こうそうち - [高燥地] - [cao tÁo ĐỊa]
  • Nơi khỉ ho cò gáy

    かんそん - [寒村], へんち - [辺地], nơi khỉ ho cò gáy ven biển: 海辺の寒村, nơi khỉ ho cò gáy bên bờ biển: 沿海の寒村
  • Nơi kinh doanh

    けいえいしょ - [経営書], えいぎょうしょ - [営業所] - [doanh nghiỆp sỞ], えいぎょうじょ/けいえいしょ - [営業所/経営所],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top