Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nơi sản xuất

n

さんち - [産地]
Nơi sản xuất chính của những loài sò ốc: さまざまな貝類の主要産地
Phát triển nơi sản xuất cung cấp nông phẩm sạch: 安全な農産物を安定的に提供し得る産地を育成する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top