- Từ điển Việt - Nhật
Nơi sản xuất
n
さんち - [産地]
- Nơi sản xuất chính của những loài sò ốc: さまざまな貝類の主要産地
- Phát triển nơi sản xuất cung cấp nông phẩm sạch: 安全な農産物を安定的に提供し得る産地を育成する
Xem thêm các từ khác
-
Nơi sống
じゅうたく - [住宅], じゅうしょ - [住所] -
Nơi thiêng liêng
サンクチュアリー -
Nơi thu mua tổng hợp
きょくどめ - [局留め], tôi đã gửi thư ngay tại nơi phân phát thư: 局留めで手紙を出す, làm đồ bưu phẩm tại nơi phân... -
Nơi thu thuế qua đường
りょうきんちょうしゅうしょ - [料金徴収所] -
Nơi thâm sơn cùng cốc
かんそん - [寒村], nơi thâm sơn cùng cốc ven biển: 海辺の寒村, nơi thâm sơn cùng cốc bên bờ biển: 沿海の寒村 -
Nơi thí nghiệm nông nghiệp
のうじしけんじょう - [農事試験場] - [nÔng sỰ thÍ nghiỆm trƯỜng], のうぎょうしけんじょう - [農業試験場] - [nÔng... -
Nơi thường trú
きょじゅうち - [居住地], えいじゅうち - [永住地], nơi cư trú (nơi sinh sống) bị cách ly: 居住地が隔離される, vùng... -
Nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ
ないじん - [内陣] - [nỘi trẬn], vách ngăn nơi thánh đường: 内陣仕切り -
Nơi thực hiện công việc
げんば - [現場] - [hiỆn trƯỜng], nơi thực hiện công việc: 作業現場 -
Nơi truyền đến
でんそうさき - [伝送先] - [truyỀn tỐng tiÊn] -
Nơi trú ngụ
ほんせき - [本籍] -
Nơi trú ngụ tạm thời
かりずまい - [仮住居] - [giẢ trÚ cƯ], かりずまい - [仮住まい] - [giẢ trÚ], sau khi cưới anh ấy mượn nhà của anh trai... -
Nơi trú đông
ひかんち - [避寒地] - [tỴ hÀn ĐỊa] -
Nơi trú ẩn
かくればしょ - [隠れ場所] - [Ẩn trƯỜng sỞ], hòn đảo giống như một nơi trú ẩn: 隠れ場所になるような島, phát hiện... -
Nơi trả tiền
しはらいち - [支払い地] -
Nơi trả tiền (thương phiếu)
しはらいばしょ - [支払い場所], category : 手形 -
Nơi tôn nghiêm
サンクチュアリー -
Nơi tạm giữ
りゅうちじょう - [留置場] -
Nơi tắm nước biển
かいすいよくじょう - [海水浴場], nơi tắm nước biển tốt: 良い海水浴場
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.