Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước Inđônêsia

n

インドネシア
cảnh sát Inđônêsia: インドネシア警察
hệ thống các tổ chức phi chính phủ của Nhật ở Inđônêsia: 日本インドネシアNGOネットワーク
nước Indonesia với phần lớn dân số là các tín đồ hồi giáo: イスラム教徒が多数派であるインドネシア
bên cung cấp vốn đã đầu tư hàng triệu đô-la vào Inđônêsia: 資金供給側がインドネシアに

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top