- Từ điển Việt - Nhật
Nước Mônđavi
n
モルドバ
Xem thêm các từ khác
-
Nước Môzămbic
モザンビーク -
Nước Mỹ
アメリカがっしゅうこく - [アメリカ合衆国], anh ta là một nhà yêu nước người mỹ: 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった,... -
Nước Na-uy
ノルウェー -
Nước Nam tư
ユーゴスラビア, ユーゴ -
Nước Namibia
ナミビア -
Nước Nhật
ジャパン -
Nước Ni-ca-ra-goa
ニカラグア -
Nước Ni-giê-ria
ナイジェリア -
Nước Pakitxtan
パキスタン -
Nước Palestin
パレスチナ -
Nước Panama
パナマ -
Nước Pháp
ふっこく - [仏国] - [phẬt quỐc] -
Nước Phần Lan
フィンランド -
Nước Pê ru
ペルー -
Nước Romania
ルーマニア -
Nước Scôt-len
スコットランド -
Nước Siri
シリア -
Nước Slovakia
スロバキア -
Nước Slovenia
スロベニア -
Nước Séc-bi
セルビア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.