Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước bể

n

かいすい - [海水]

Xem thêm các từ khác

  • Nước canh

    スープ
  • Nước canh thịt

    にくじゅう - [肉汁], ブイヨン, nướng nhanh thịt sau đó đóng vào cùng với nước canh thịt: 肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める,...
  • Nước chanh

    レモナード, サイダー
  • Nước chuyên chở

    うんゆごく - [運輸国]
  • Nước chè

    おちゃ - [お茶]
  • Nước chè đặc

    こいおちゃ - [濃いお茶]
  • Nước chưa đun sôi

    なまみず - [生水] - [sinh thỦy], nên tránh uống nước chưa đun sôi.: 生水の飲用を避ける
  • Nước chảy

    みずがながれる - [水が流れる]
  • Nước chấm

    ドレッシング
  • Nước chậm phát triển

    こうしんこく - [後進国] - [hẬu tiẾn quỐc]
  • Nước chủ nợ

    さいけんこく - [債権国]
  • Nước có ga

    たんさんいんりょう - [炭酸飲料], tôi đang cố gắng hạn chế uống nước có ga thế nhưng mà khó quá!: 炭酸飲料は控えようとしてるんだけどなかなか大変なんだよなあ...,...
  • Nước có xà phòng

    ソーピーウオータ
  • Nước công nghiệp

    こうぎょうこく - [工業国] - [cÔng nghiỆp quỐc], nước công nghiệp mạnh về mặt tài chính: 金融的に強い立場にある工業国,...
  • Nước cất

    じょうりゅうすい - [蒸留水], ディスチルドウオータ
  • Nước cờ

    パス
  • Nước cứng

    こうすい - [硬水] - [ngẠnh thỦy], ハードウォータ, nước cứng tạm thời: 一時硬水, làm mềm nước cứng: 硬水を軟水にする,...
  • Nước cộng hòa

    きょうわこく - [共和国], nước cộng hòa dân chủ somali: ソマリア、ソマリア民主共和国, nước cộng hòa liên bang nigeria:...
  • Nước cộng hòa Nam Phi

    なんあきょうわこく - [南阿共和国] - [nam a cỘng hÒa quỐc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top