Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước phương đông

exp

とうほう - [東邦] - [ĐÔNG BANG]

Xem thêm các từ khác

  • Nước rửa

    クレンザー, nước đánh bóng chậu rửa bát: 流し用クレンザー
  • Nước rửa hoặc để làm ẩm tay

    ちょうず - [手水] - [thỦ thỦy]
  • Nước rửa tay

    てあらい - [手洗い]
  • Nước suối

    こうせん - [鉱泉]
  • Nước sôi

    ゆ - [湯], ねっとう - [熱湯], にえゆ - [煮え湯] - [chỬ thang], おゆ - [お湯], nuớc đang lạnh đi đấy, bạn phải ra khỏi...
  • Nước súc miệng

    うがいやく - [うがい薬]
  • Nước súp

    スープ
  • Nước sạch

    せいすい - [清水], いんりょうすい - [飲料水], giải quyết tình trạng thiếu nước sạch: 飲料水の不足を解決する, cung...
  • Nước sữa

    ローション, セラ
  • Nước sở tại

    げんち - [現地], 現地国, thông tin từ địa phương (nước sở tại) vô cùng thiếu thốn: 現地からの情報は極めて乏しく
  • Nước sốt

    ドレッシング, ソース, sốt cà chua: トマト ~
  • Nước sốt cà chua nấm

    ケチャップ, chị có nước sốt cà chua nấm không?: ケチャップ[マヨネーズ・塩・コショウ]はありますか?, "nước...
  • Nước ta

    わがくに - [我が国], ぼこく - [母国]
  • Nước tham chiến

    こうせんこく - [交戦国] - [giao chiẾn quỐc], làm cho các nước tham chiến trở nên cô lập: 交戦国を孤立させる, một số...
  • Nước tham gia ký kết

    しょめいこく - [署名国], category : 対外貿易
  • Nước thua trận

    はいせんこく - [敗戦国] - [bẠi chiẾn quỐc], せんぱいこく - [戦敗国]
  • Nước thuộc thế giới thứ ba

    こうしんこく - [後進国] - [hẬu tiẾn quỐc]
  • Nước thơm

    ローション
  • Nước thải

    げすい - [下水], はいすい - [廃水], nước thải gia đình: 家庭下水, nước thải công nghiệp: 工場下水, gas phát sinh từ...
  • Nước thải công nghiệp

    こうぎょうはいすい - [工業廃水], nước thải công nghiệp thực phẩm: 食品工業廃水, xử lý nước thải công nghiệp:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top