Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nắm vững

Mục lục

v

はあく - [把握する]
Hoàn toàn chưa nắm được nguyên nhân và kết quả.: 原因と結果について全く把握していない
Cảnh sát chưa nắm được sự tình đằng sau vụ giết người đó.: 警察はその殺人事件の背後にある事情を把握していなかった
じゅくたつする - [熟達する]
Việc nắm vững tiếng Anh là không dễ dàng.: 英語に熟達する事は容易ではない
こなす - [熟す]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top