- Từ điển Việt - Nhật
Nối bằng khớp
Kỹ thuật
アーティキュレイト
Xem thêm các từ khác
-
Nối chéo
クロスコネクト -
Nối dây
はいせんする - [配線する] -
Nối internet
インターネットにせつぞくする - [インターネットに接続する] -
Nối kiểu chuỗi hình sao
いもづるせつぞく - [いもづる接続] -
Nối kết
バインド, むすびつける - [結び付ける] -
Nối liền
れんけつする - [連結する], つぐ - [接ぐ] -
Nối liền trực tuyến
オンライン -
Nối lại quan hệ ngoại giao
こっこうかいふく - [国交回復] -
Nối lại đường dẫn kênh
チャネルパスさいせつぞく - [チャネルパス再接続] -
Nối ngang cứng
ハードハイフン -
Nối nghiệp
しごとをつづける - [仕事を続ける] -
Nối nhánh
タップ -
Nối song song
パラレルコネクション -
Nối thêm
ついか - [追加] -
Nối thêm dữ liệu
アペンド -
Nối thêm vào
つらねる - [連ねる] -
Nối tiếp
あいつぐ - [相次ぐ], のきなみ - [軒並], シリーズ -
Nối trung hòa
グラウンド -
Nối tạm
パッチ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.