- Từ điển Việt - Nhật
Nồi hơi
Xem thêm các từ khác
-
Nồi hấp
むしなべ - [蒸し鍋], スチーマ -
Nồi ngưng
ウオータトラップ -
Nồi nhôm
あるみなべ - [アルミ鍋] -
Nồi nấu
かま - [釜], クッカ -
Nồi nấu kim loại
かんか - [坩堝] - [cam qua] -
Nồi nấu kiểu quay
ロータリー -
Nồi rang
フライパン -
Nồi rót
とりべ -
Nồi áp suất
オートクレーブ -
Nồi đun
かま - [釜] -
Nồi để ninh thịt
にくなべ - [肉鍋] - [nhỤc oa] -
Nồi đồng
どうなべ - [銅鍋] -
Nồng hậu
のうこうな - [濃厚な], のうこう - [濃厚], あたたかい - [暖かい], tình cảm nồng hậu: 気持ち良く暖かい -
Nồng nhiệt
よくもえる - [よく燃える] -
Nồng nàn
のうこうな - [濃厚な], じょうねつ - [情熱], パッショネート -
Nồng nặc
つよいにおいがする - [強い匂いがする], あくしゅうをだす - [悪臭を出す] -
Nồng thắm
のうこうな - [濃厚な] -
Nồng độ
のうど - [濃度], コンセントレーション, のうど - [濃度] -
Nồng độ cho phép
きょようのうど - [許容濃度] -
Nồng độ danh định
定格濃度
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.