Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nội các đương nhiệm

n, exp

げんないかく - [現内閣] - [HIỆN NỘI CÁC]
Tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm: 現内閣の支持率
sự suy giảm tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm: 現内閣支持率の低迷
nâng lên thành thách thức quan trọng của chính phủ đương nhiệm: 現内閣の重要課題に上がっている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top