- Từ điển Việt - Nhật
Nộp đơn
v
しょるいをだす - [書類を出す]
Xem thêm các từ khác
-
Nộp đơn dự thầu
にゅうさつのていしゅつ - [入札の提出] -
Nộp đơn xin
しゅつがん - [出願する] -
Nột thất
インテリア -
O-kay
オーケー -
OA
オーエー -
OADG
オーエーディージー -
OAS
オアス -
OASYS
オアシス -
OCN
オーシーエヌ -
OCX
オーシーエックス -
ODBMS
オーデービーエムエス -
ODIN
オーディン -
ODN
オーディーエヌ -
ODP
オーディーピー -
OFDM
ちょっこうしゅうはすうたじゅう - [直交周波数多重] -
OPENLOOK
オープンルック -
OPS
オーピーエス -
ORB
オーアールビー -
ORDB
オーアールデービー -
ORIONS
オリオンズ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.