Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nộp đơn

v

しょるいをだす - [書類を出す]

Xem thêm các từ khác

  • Nộp đơn dự thầu

    にゅうさつのていしゅつ - [入札の提出]
  • Nộp đơn xin

    しゅつがん - [出願する]
  • Nột thất

    インテリア
  • O-kay

    オーケー
  • OA

    オーエー
  • OADG

    オーエーディージー
  • OAS

    オアス
  • OASYS

    オアシス
  • OCN

    オーシーエヌ
  • OCX

    オーシーエックス
  • ODBMS

    オーデービーエムエス
  • ODIN

    オーディン
  • ODN

    オーディーエヌ
  • ODP

    オーディーピー
  • OFDM

    ちょっこうしゅうはすうたじゅう - [直交周波数多重]
  • OPENLOOK

    オープンルック
  • OPS

    オーピーエス
  • ORB

    オーアールビー
  • ORDB

    オーアールデービー
  • ORIONS

    オリオンズ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top