Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngôn luận

n

げんろん - [言論]
Tự do ngôn luận: 言論の自由
Tự do ngôn luận là điều không thể thiếu trong sự tự do: 言論の自由が自由にとって不可欠なものである
Có quyền tự do ngôn luận: 言論の自由という権利を有する
Báo chí phải là người bảo vệ tự do ngôn luận: 新聞は言論の自由の擁護者であるべきだ
Tự do ngôn luận là quyền cơ bản: 言論の自由は基本的な権利だ
C

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top