Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngôn ngữ ngoại giao

exp

がいこうじれい - [外交辞令] - [NGOẠI GIAO TỪ LỆNH]
sử dụng ngôn ngữ ngoại giao: 外交辞令を使う
với vai trò ngôn ngữ ngoại giao: 外交辞令として

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top