Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngôn từ thô tục

exp

ひげん - [卑言] - [TY NGÔN]

Xem thêm các từ khác

  • Ngôn từ thừa

    じょうげん - [冗言]
  • Ngõ cụt

    ふくろこうじ - [袋小路], デッドエンド, ブラインド, cố gắng đuổi dồn tên trộm vào ngõ cụt.: 泥棒を袋小路に追い詰めようと試みる
  • Ngõ hẻm

    ろじ - [路地], つうろ - [通路], こうじ - [小路] - [tiỂu lỘ], うらどおり - [裏通り] - [lÝ thÔng], レーン, Đừng đi đến...
  • Ngõng (trục)

    ネック
  • Ngõng (trục) trung âm

    キングピン
  • Ngõng trục

    ジャーナル, トラニオン, リストピン
  • Ngõng trục trung tâm bánh xe thứ năm

    フィフスホイールキングピン
  • Ngăm đen

    あさぐろい - [浅黒い], phụ nữ có nước da ngăm đen: 肌の浅黒い女性, màu son đó phù hợp với nước da ngăm đen của...
  • Ngăn chặn

    とめる - [止める], そし - [阻止する], ささえる - [支える], よくし - [抑止], ngăn chặn tình trạng lệ thuộc tài chính...
  • Ngăn chặn thông báo không gửi

    はいしんふのうつうちのよくし - [配信不能通知の抑止]
  • Ngăn cách

    ぶんり - [分離], へだてる - [隔てる]
  • Ngăn cản

    はばむ - [阻む], そしする - [阻止する], そがい - [阻害する], くいとめる - [食い止める], ném ~ lên đường để cản...
  • Ngăn cấm

    きんずる - [禁ずる], きんじる - [禁じる], きんしする - [禁止する], きんせい - [禁制], げんきん - [厳禁], きんし -...
  • Ngăn khí

    エアチャンバ
  • Ngăn kéo

    ひきだし - [引出し], ひきだし - [引き出し], スライド, ドローア, ドローヤ, mở ngăn kéo: 引出しを開ける, ngăn kéo...
  • Ngăn lại

    とざす - [閉ざす]
  • Ngăn lắng xỉ

    ランナ
  • Ngăn ngừa

    ぼうしする - [防止する]
  • Ngăn ngừa trẻ phá

    チャイルドプルーフ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top