Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người đi cắm trại

exp

キャンパー
Mưa đã làm những người đi cắm trại ngoài trời ướt như chuột suốt hai ngày liền: 雨がキャンパーたちを2日間ぬれねずみにした
Người đi cắm trại ngoài trời đã dựng cái lều của họ bên cạnh dòng sông. : キャンパーは、川のそばにテントを張った

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top