- Từ điển Việt - Nhật
Người đi cắm trại
exp
キャンパー
- Mưa đã làm những người đi cắm trại ngoài trời ướt như chuột suốt hai ngày liền: 雨がキャンパーたちを2日間ぬれねずみにした
- Người đi cắm trại ngoài trời đã dựng cái lều của họ bên cạnh dòng sông. : キャンパーは、川のそばにテントを張った
Xem thêm các từ khác
-
Người đi du lịch
トラベラ -
Người đi du ngoạn một mình
こかく - [孤客], người lữ hành một mình (người độc hành, người đi du ngoạn một mình): 孤客―ミザントロオプ -
Người đi dạo
ウオーカ -
Người đi kèm
つきそい - [付添い] -
Người đi làm bằng vé tháng
つうきんしゃ - [通勤者] - [thÔng cẦn giẢ], do tàu điện có sự cố nên những người đi làm bằng tàu điện bị muộn làm.:... -
Người đi mô tô bạt mạng
ロードホグ -
Người đi săn
りょうし - [猟師], ハンター, かりゅど - [狩人] - [thÚ nhÂn], かりうど - [猟人] - [liỆp nhÂn], かりうど - [狩人] - [thÚ... -
Người đi theo
みうち - [身内], nếu bạn muốn có một người đầy tớ trung thành thì hãy tránh xa họ hàng và bạn bè.: 良い従者を雇いたければ、身内や友達は避けよ。,... -
Người đi trước
せんぱい - [先輩], học hỏi những người đi trước: 先輩から学ぶ -
Người đi trốn
いんとくしゃ - [隠匿者], cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn: 警察がこの隠匿者を求んでいる -
Người đi vay
かりにん - [借人] - [tÁ nhÂn], かりて - [借り手] - [tÁ thỦ], かりうけにん - [借り受け人] - [tÁ thỤ nhÂn], かりて - [借手] -
Người đi xe máy
ライダー -
Người đi xe đạp
ホイールマン, category : 自動車 -
Người điều hành
マネジャー, マネージャー -
Người điều hành mạng
ネットワークマネージャ -
Người điều khiển
オペレーター, うんてんし - [運転士], ドライバ, thông báo cho người vận hành (người điều khiển) biết tình hình lỗi:... -
Người điều khiển con rối
にんぎょうまわし - [人形回し] - [nhÂn hÌnh hỒi], にんぎょうづかい - [人形使い] - [nhÂn hÌnh sỬ], にんぎょうつかい... -
Người điều khiển ngồi ghế sau
バックシートドライバー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.