Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người Anh Điêng

exp

アメリカインディアン
Rất nhiều bộ tộc người da đỏ (người Anh Điêng) bị hủy diệt bởi người da trắng: アメリカインディアンの部族の多くは白人によって一掃されてしまった
Đồ gốm của người Anh Điêng: アメリカインディアンの陶器
インディアナ

Xem thêm các từ khác

  • Người Ap-ga-ni-xtăng

    アフガン, cứu trợ cho trẻ em ap-ga-ni-xtăng: アフガンの子どもたちを援助する, báo trên mạng bằng tiếng ap-ga-ni-xtăng:...
  • Người Châu Phi

    アフリカーンス, người châu phi: アフリカーンス人, vóc dáng của người châu phi: アフリカーンス人の
  • Người Cuốc

    クルド, đảng lao động của người cuốc: クルド労働者党, hợp pháp hóa giáo dục về ngôn ngữ của người cuốc: クルド語教育の合法化
  • Người Di gan

    ジプシー
  • Người Eskimo

    エスキモー, tiếng eskimo: エスキモー語, hồ eskimo: エスキモー湖, người eskimo: エスキモー人, kiểu chào của người...
  • Người Et-ki-mô

    ハスキー
  • Người Maya

    マヨネーズ
  • Người Mỹ

    ヤンキー, アメリカじん - [アメリカ人] - [nhÂn], アメリカン, nhân viên công ty đều là người anh, người Úc hoặc người...
  • Người Mỹ gốc Nhật

    にっけいべいじん - [日系米人] - [nhẬt hỆ mỄ nhÂn], hiệp hội lịch sử về người mĩ gốc nhật: 日系米人歴史協会
  • Người Nam phi gốc Âu

    アフカーナ
  • Người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan)

    アフカーナ, bố tôi là người nam phi gốc Âu: 父はアフカーナです
  • Người Nhật

    にほんじん - [日本人] - [nhẬt bẢn nhÂn], にっぽんじん - [日本人] - [nhẬt bẢn nhÂn], ジャパニーズ
  • Người Nhật Bản ở Mỹ

    ざいべいほうじん - [在米邦人]
  • Người Pháp

    ふらんすにん - [フランス人]
  • Người Quác-cơ

    クエーカー, bột yến mạch thô của người quác-cơ: クエーカー・グリッツ, hội người quác-cơ: クエーカー教徒の集会,...
  • Người Triều tiên

    ちょうせんじん - [朝鮮人] - [triỀu tiÊn nhÂn]
  • Người Trung Quốc

    チャイニーズ
  • Người Ural

    ウラル, dân cư vùng ural: ウラル地方の住民, sông ural: ウラル川, ngôn ngữ ural.: ウラル語族
  • Người Viên

    ウインナ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top