- Từ điển Việt - Nhật
Người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)
exp
あいてやく - [相手役] - [TƯƠNG THỦ DỊCH]
- Được phân vào vai người yêu của nhân vật chính trong bộ phim đó: その映画で(人)の相手役として配役される
- Đóng vai làm người yêu của nhân vật chính (trong kịch hay phim) : 相手役を演じる
Xem thêm các từ khác
-
Người cơ hội chủ nghĩa
びんじょうしゅぎしゃ - [便乗主義者] - [tiỆn thỪa chỦ nghĨa giẢ] -
Người cư trú
じゅうみん - [住民], じゅうにん - [住人] -
Người cường tráng
ちからもち - [力持ち] -
Người cưỡi
きしゅ - [騎手], người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc: サーカスの騎手, người cưỡi lạc đà: ラクダの騎手, ngựa... -
Người cưỡi ngựa
ライダー, きしゅ - [騎手], người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc: サーカスの騎手, người cưỡi lạc đà: ラクダの騎手,... -
Người cạnh tranh
きょうそうしゃ - [競争者] -
Người cả tin
おひとよし - [お人好し], người đàn ông cả tin nhưng dễ bị hiểu lầm: お人好しだが誤解されやすい男 -
Người cấp giấy phép
きょかしょはっこうしゃ - [許可書発行者] -
Người cầm (phiếu) hợp pháp
せいとうしょじにん - [正当所持人], ほうていもちぬし - [法定持主], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Người cầm (phiếu) không trung thực
あくいのもちぬし - [悪意の持ち主], category : 対外貿易 -
Người cầm (phiếu) trước
ぜんもちぬし - [全持主], category : 対外貿易 -
Người cầm chứng khoán
しょうけんじさんにん - [証券持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm cố
たんぽけいやくしゃ - [担保契約者] -
Người cầm hối phiếu
てがたじさんにん - [手形持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm lái
うんてんしゅ - [運転手] -
Người cầm phiếu
じさんにん - [持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu không trung thực
あくいてがたじさんにん - [悪意手形持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu ngay tình
ぜんいのもちぬし - [善意の持主], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu tiếp
じいもちぬし - [次位持ち主], category : 対外貿易 -
Người cầm phiếu trung thực
ぜんいのもちぬし - [善意の持主], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.