- Từ điển Việt - Nhật
Người da đỏ
exp
インディアン
- Cao bồi phải bảo vệ đàn gia súc khỏi người da đỏ và lũ ăn trộm trâu bò: カウボーイたちは牛をインディアンや牛泥棒から守らなければならなかった
- người da đỏ tin rằng cuộc tàn sát đó chính là nhằm để tiêu diệt họ: インディアンはその大虐殺は彼らを絶滅させようとする確固たる努力であると信じた
- hầu hết các bộ tộc người da đỏ châu Mĩ đề
アメリカインディアン
- Rất nhiều bộ tộc người da đỏ bị hủy diệt bởi người da trắng: アメリカインディアンの部族の多くは白人によって一掃されてしまった
- Đồ gốm của người da đỏ: アメリカインディアンの陶器
- Người da đỏ ở Đại Tây Dương.: 大西洋のアメリカインディアン
Xem thêm các từ khác
-
Người diễm lệ
れいじん - [麗人] -
Người diễn thuyết
こうえんしゃ - [講演者] - [giẢng diỄn giẢ], のうべんか - [能弁家] - [nĂng biỆn gia], はなして - [話し手] -
Người diễn xuất
キャスト, cô ấy đang thảo luận về việc tham gia vào vai diễn của một bộ phim đó: 彼女はその映画のキャストに参加する話し合いの最中である,... -
Người du hành
ボイジャー -
Người du lịch
りょこうしゃ - [旅行者], ツーリスト, たびびと - [旅人] - [lỮ nhÂn] -
Người du lịch xa
ボイジャー -
Người duy tâm
アイディリスト -
Người dâm dục
エッチ -
Người dân
けんみん - [県民] - [huyỆn dÂn], thuế đánh vào những người dân (dân chúng): 県民税, sự bỏ phiếu của những người dân... -
Người dân Himalaya
シェルパ -
Người dân thủ đô
メトロポリタン -
Người dã man
やばんじん - [野蛮人] -
Người dùng
ユーザー -
Người dùng cuối
エンドユーザ -
Người dùng có kinh nghiệm
せんしんユーザ - [先進ユーザ] -
Người dùng có trình độ
せんしんユーザ - [先進ユーザ] -
Người dùng dịch vụ giao vận
トランスポートサービスりようしゃ - [トランスポートサービス利用者] -
Người dùng dịch vụ xử lý giao dịch-TPSU
とらんざくしょんしょりサービスりようしゃ - [トランザクション処理サービス利用者] -
Người dùng gián tiếp
かんせつりようしゃ - [間接利用者] -
Người dùng kinh doanh
ビジネスユーザ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.