Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người da đỏ

exp

インディアン
Cao bồi phải bảo vệ đàn gia súc khỏi người da đỏ và lũ ăn trộm trâu bò: カウボーイたちは牛をインディアンや牛泥棒から守らなければならなかった
người da đỏ tin rằng cuộc tàn sát đó chính là nhằm để tiêu diệt họ: インディアンはその大虐殺は彼らを絶滅させようとする確固たる努力であると信じた
hầu hết các bộ tộc người da đỏ châu Mĩ đề
アメリカインディアン
Rất nhiều bộ tộc người da đỏ bị hủy diệt bởi người da trắng: アメリカインディアンの部族の多くは白人によって一掃されてしまった
Đồ gốm của người da đỏ: アメリカインディアンの陶器
Người da đỏ ở Đại Tây Dương.: 大西洋のアメリカインディアン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top