Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người gửi

Mục lục

n

はっそうかかり - [発送係り]
さしだしにん - [差出人]
さしだしにん - [差し出し人] - [SAI XUẤT NHÂN]
おくりぬし - [贈り主]
おくりぬし - [送り主]
gửi lại cho người gửi: 送り主に返却されたし

Kinh tế

はっそうかかり - [発送係]
Category: 対外貿易

Kỹ thuật

センダ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top