- Từ điển Việt - Nhật
Người giúp việc
Mục lục |
exp
おてつだいさん - [お手伝いさん]
- được dùng như người giúp việc: お手伝いさんとして使われる
- phòng ở của người giúp việc: お手伝いさんの部屋
- thuê người giúp việc: お手伝いさんを雇う
クラーク
じょちゅう - [女中]
ヘルパー
ホームヘルパー
メード
Xem thêm các từ khác
-
Người giúp đỡ
てつだいて - [手伝い手] - [thỦ truyỀn thỦ], てつだい - [手伝い], cám ơn sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành... -
Người giải mã
デコーダー, デコーダ, ふくごうき - [復号器] -
Người giải đáp câu đố
オイディプス, vua giải đố: オイディプス王 -
Người giỏi giang
ごう - [豪] -
Người giỏi môn thể dục uốn dẻo
アクロバットダンサー -
Người giỏi văn chương
のうひつ - [能筆] -
Người giữ
マインダ -
Người giữ gôn
キーパー -
Người giữ hồ sơ
レコードホルダ -
Người giữ kỷ lục
レコードホルダ -
Người giữ sổ sách
ちょうづけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ], ちょうつけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ] -
Người giữ vai trò chủ đạo
して - [仕手] -
Người gác cửa
げんかんばん - [玄関番], ドアマン -
Người gác cổng
げんかんばん - [玄関番], ドアマン -
Người góa chồng
かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない -
Người góa vợ
かんか - [鰥寡] - [* quẢ], người ta thường nói những người góa vợ sống rất bừa bãi, không gọn gàng : 鰥寡(男やもめ)がだらしないのはよく言われていることだ -
Người gặp may
こううんじ - [幸運児] - [hẠnh vẬn nhi] -
Người gọi điện chia buồn
ちょうもんきゃく - [弔問客] - [ĐiẾu vẤn khÁch] -
Người gợi tình
エロチック, động vật gợi tình: エロチック・アニマル, cảnh gợi tình: エロチックなセックス・シーン, điệu nhảy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.