Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người giúp việc

Mục lục

exp

おてつだいさん - [お手伝いさん]
được dùng như người giúp việc: お手伝いさんとして使われる
phòng ở của người giúp việc: お手伝いさんの部屋
thuê người giúp việc: お手伝いさんを雇う
クラーク
じょちゅう - [女中]
ヘルパー
ホームヘルパー
メード

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top