Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người khám phá

n

はっけんしゃ - [発見者] - [PHÁT KIẾN GIẢ]
Được đặt theo tên của người phát hiện ra ~: ~の発見者にちなんで名前が付けられる
Trong nhóm những người đầu tiên phát hiện ra lục địa Bắc Mỹ có một số người là người Châu Á.: 北アメリカ大陸の最初の発見者のいく人かはアジア人だった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top