- Từ điển Việt - Nhật
Người làm đại lý
Kỹ thuật
だいりにん - [代理人]
Xem thêm các từ khác
-
Người lái máy bay
ちょうじん - [鳥人] - [ĐiỂu nhÂn], フライヤ -
Người lái máy ủi
キャッツスキンナ -
Người lái taxi
キャビー -
Người lái tàu
うんてんし - [運転士], người lái tàu điện: 運転士〔電車などの〕 -
Người lái tăc xi
キャブマン -
Người lái xe
うんてんしゅ - [運転手], tài xế (người lái xe) ít kinh nghiệm (chưa thành thục) chỉ được lái vào ngày chủ nhất: (日曜日だけしか運転しないような)未熟な運転手,... -
Người lái xe (nam)
ショファ -
Người lái xe (nữ)
ショフィーズ -
Người lái xe bạt mạng
ロードホグ -
Người lái xe khách
コーチャ -
Người lái xe quá tốc độ quy định
スピードスター -
Người lái xe tải
トラッカ, トラックドライバ, トラックマン -
Người lái ô tô
オートイスト, オートモビリスト, モータリスト -
Người láng giềng
りんじん - [隣人] -
Người lánh nạn
なんみん - [難民] -
Người lâu năm trong nghề
げんろう - [元老] -
Người lãnh đạo
かんぶ - [幹部], そうすい - [総帥], そうり - [総理], ちゅうしんじんぶつ - [中心人物] - [trung tÂm nhÂn vẬt], とうそつしゃ... -
Người lãnh đạo cao nhất của đất nước
げんしゅ - [元首], ai đó của nước ngoài được đối đãi như với một nguyên thủ quốc gia (người lãnh đạo cao nhất... -
Người lãnh đạo dũng cảm
とうしょう - [闘将] - [ĐẤu tƯỚng]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
