Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người mang mầm bệnh

exp

ほきんしゃ - [保菌者]
Có kết quả chuẩn đoán chính xác của người mang mầm bệnh.: 保菌者の正確な推定値を得る
Thời kỳ phục hồi của người mang mầm bệnh.: 回復期保菌者

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top