Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người nhận

Mục lục

n

なあてにん - [名宛人] - [DANH UYỂN NHÂN]

Tin học

じゅしんき - [受信器]
じゅしんしゃ - [受信者]
じゅしんそうち - [受信装置]
ちゃくしんしゃ - [着信者]
レシーバ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top