Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người phát thanh viên

exp

アナウンサー
phát thanh viên chuyên mục thể thao: スポーツ放送アナウンサー
nữ phát thanh viên phụ trách chuyên mục dự báo thời tiết (truyền hình và đài phát thanh): 天気予報コーナー担当の女性アナウンサー(テレビやラジオの)
アナ
phát thanh viên chuyên mục thể thao: スポーツ放送アナウンサー
phát thanh viên của đài phát thanh: ラジオのアナウンサー
người phát thanh viên trực tiếp (trong môn bóng chày): 実況アナウンサー (野球)
nữ phát thanh viên: 女性アナウンサー
Fred đã luyện nói trong vòng 5 năm trước khi trở thành một p

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top