Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người tỵ nạn

n

なんみん - [難民]

Xem thêm các từ khác

  • Người tố cáo

    こくはつしゃ - [告発者] - [cÁo phÁt giẢ], kẻ tự xưng là người tố cáo nội bộ: 内部告発者を自称する人物, luật...
  • Người tối dạ

    じんろく - [甚六]
  • Người tốt

    こうじんぶつ - [好人物], rất nhiều những người tốt (người có tư cách tốt): 無類の好人物, anh ấy đã đóng vai một...
  • Người tị nạn

    なんみん - [難民], người tị nạn kinh tế: 経済難民, người tị nạn chính trị: 政治難民
  • Người vay

    かりにん - [借人] - [tÁ nhÂn], かりて - [借り手] - [tÁ thỦ], かりうけにん - [借り受け人] - [tÁ thỤ nhÂn], khu nhà đó...
  • Người vay cầm cố

    しちいれぬし - [質入主], ていとうけんせっていしゃ - [抵当権設定者], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Người vay nợ chính

    だいいちさいむしゃ - [第一債務者], category : 対外貿易
  • Người viết

    かきて - [書き手] - [thƯ thỦ], bài luận văn này ai viết đấy? người viết thật là lô gíc.: この論文を書いたのはだれだろう?すごく論理的な書き手だね。,...
  • Người viết bài hát cho ca sĩ

    シンガーソングライター
  • Người viết báo

    しんぶんきしゃ - [新聞記者], きしゃ - [記者]
  • Người viết chuyên nghiệp

    てかき - [手書き] - [thỦ thƯ], giấy kết hôn phải được viết bằng tay trên giấy tờ chính thức.: 結婚証明書は正規の書類に手書きしなければならない,...
  • Người viết chuẩn

    しようさくせい - [仕様作成]
  • Người viết chú thích

    コメンテーター
  • Người viết chương trình

    アプリケーションかいはつしゃ - [アプリケーション開発者]
  • Người viết chữ đẹp

    かきて - [書き手] - [thƯ thỦ], bài luận văn này ai viết đấy? người viết thật là lô gíc.: この論文を書いたのはだれだろう?すごく論理的な書き手だね。,...
  • Người viết kịch bản

    シナリオライター
  • Người viết tiểu sử

    でんきさくしゃ - [伝記作者] - [truyỀn kÝ tÁc giẢ]
  • Người vào (công ty...) sau

    こうはい - [後輩], người vào sau trong câu lạc bộ bóng chày: 野球部の後輩, tôi là người vào sau anh hai năm: 私はあなたの2年後輩になります,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top